桟橋通一丁目
さんばしどおりいっちょうめ - cao thông nhất chênh mục
-
桟 - <nil>
<nil> - <nil>
-
橋 - kiều
はし (hashi) - キョウ (kyō)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
一 - nhất
ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
-
通 - thông
とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u) - ツウ (tsū), ツ (tsu)