Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 伊田線

Ga này đọc là gì?

20s
田川市立病院

Các tuyến tầu

伊田線

Địa chỉ

田川市大字糒1722-3
たがわしりつびょういん - điền xuyên thị lập bệnh viện
  • 市 - thị いち (ichi) - シ (shi)
  • 田 - điền た (ta) - デン (den)
  • 院 - viện - イン (in)
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen)
  • 立 - lập た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
  • 病 - bệnh や.む (ya.mu), -や.み (-ya.mi), やまい (yamai) - ビョウ (byō), ヘイ (hei)
OK