Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 肥薩おれんじ鉄道線

Ga này đọc là gì?

20s
たのうら御立岬公園

Các tuyến tầu

肥薩おれんじ鉄道線

Địa chỉ

葦北郡芦北町田浦町
たのうらおたちみさきこうえん - ngữ lập giáp công viên
  • 公 - công おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
  • 園 - viên その (sono) - エン (en)
  • 御 - ngữ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go)
  • 立 - lập た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
  • 岬 - giáp みさき (misaki) - コウ (kō)
OK