Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
長崎電軌4系統
/
めがね橋
めがね橋 (めがねばし)
Chữ hán
橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu
はし (hashi) - キョウ (kyō)
Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
Các tuyến tàu đi qua
長崎電軌4系統 (ナガサキデンキヨンゴウケイトウ)
長崎電軌5系統 (ナガサキデンキゴゴウケイトウ)