岐 - kì, kỳ - キ (ki), ギ (gi)Dáng núi hiểm trở — Quanh co gập ghềnh — Dùng như chữ Khi 崎 ( cũng đọc Kì )— Tên núi, tức Kì sơn 岐山 thuộc tỉnh Thiểm Tây. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Non kì quạnh quẻ trăng treo « — Đường rẽ.
阜 - phụ - フ (fu), フウ (fū)Cái gò đất lớn — To lớn — Núi đất, không có đá — Thịnh, nhiều — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Phụ.