Chữ hán
-
屋 - ốc
や (ya) - オク (oku)
bạch ốc 白屋 • bản ốc 板屋 • cao ốc kiến linh 高屋建瓴 • địa ốc 地屋 • điệp sàng giá ốc 疊床架屋 • kim ốc 金屋 • mao ốc 茅屋 • ốc đính 屋頂 • ốc đính 屋顶 • ốc lậu 屋漏 • ốc thiềm 屋檐 • ốc thiềm 屋簷 • ốc thuế 屋稅 • ốc tử 屋子 • phòng ốc 房屋 • tập ốc 葺屋 • tiểu ốc 小屋 • trường ốc 場屋
-
七 - thất
なな (nana), なな.つ (nana.tsu), なの (nano) - シチ (shichi)
cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • lí thất 理七 • lục bát gián thất 六八間七 • song thất 雙七 • song thất lục bát 雙七六八 • thất bảo 七寶 • thất chính 七政 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • thất ngôn 七言 • thất nguyệt 七月 • thất thải tân phân 七彩繽紛 • thất thập 七十 • thất tịch 七夕 • thất tình 七情 • thất trảm sớ 七斬疏