Login
Vietnamese

七百 (<nil>)

Chữ hán

  • 七 - thất なな (nana), なな.つ (nana.tsu), なの (nano) - シチ (shichi) cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • lí thất 理七 • lục bát gián thất 六八間七 • song thất 雙七 • song thất lục bát 雙七六八 • thất bảo 七寶 • thất chính 七政 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • thất ngôn 七言 • thất nguyệt 七月 • thất thải tân phân 七彩繽紛 • thất thập 七十 • thất tịch 七夕 • thất tình 七情 • thất trảm sớ 七斬疏
  • 百 - bá, bách, mạch もも (momo) - ヒャク (hyaku), ビャク (byaku) Cố gắng. Gắng sức — Các âm khác là Bách, Bá. Xem các âm này.