Login
Vietnamese
Home / 富士急行線 / 三つ峠

三つ峠 (みつとうげ)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 峠 - <nil> - <nil> <nil>