Login
Vietnamese

三ノ輪橋 (みのわばし)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
  • 輪 - luân わ (wa) - リン (rin) bài luân 擺輪 • băng luân 冰輪 • bồ luân 蒲輪 • chu luân 朱輪 • chước luân lão thủ 斫輪老手 • hoả luân 火輪 • luân chuyển 輪轉 • luân gian 輪奸 • luân hoán 輪換 • luân hồi 輪迴 • luân lưu 輪流 • luân phiên 輪番 • ngọc luân 玉輪 • nguyệt luân 月輪 • nhật luân 日輪 • ô luân 烏輪 • pháp luân 法輪 • quế luân 桂輪 • trác luân lão thủ 斲輪老手 • xa luân 車輪 • xỉ luân 齒輪