Login
Vietnamese

三俣 (みつまた)

Chữ hán

  • 俣 - vũ また (mata) - Như 俁
  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.