Chữ hán
-
三 - tam, tám, tạm
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
-
十 - thập
とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
bản lục thập tứ 版六十四 • bát thập 八十 • cửu thập 九十 • dĩ nhất đương thập 以一當十 • hà tiên thập vịnh 河仙十詠 • hồng thập tự 紅十字 • lục thập 六十 • ngũ thập 五十 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • nhị thập 二十 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • song thập 雙十 • tam thập 三十 • thập ác 十惡 • thập đạo 十道 • thập điện 十殿 • thập điều diễn ca 十條演歌 • thập nguyệt 十月 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • thập phân 十分 • thập thành 十成 • thập thanh cửu trọc 十清九濁 • thất thập 七十 • tứ thập 四十
-
社 - xã
やしろ (yashiro) - シャ (sha)
báo xã 報社 • báo xã 报社 • công xã 公社 • hợp tác xã 合作社 • kết xã 結社 • pháp tân xã 法新社 • thị xã 市社 • thi xã 詩社 • thông tấn xã 通訊社 • thư xã 書社 • xã đoàn 社團 • xã giao 社交 • xã hội 社会 • xã hội 社會 • xã hội học 社會學 • xã hữu 社有 • xã luận 社論 • xã tắc 社稷 • xã tế 社祭 • xã thuyết 社說 • xã thử 社鼠 • xã trưởng 社長
-
八 - bát
や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi)
bách bát chung 百八鐘 • bách bát phiền não 百八煩惱 • bán cân bát lượng 半斤八兩 • bát âm 八音 • bát bái 八拜 • bát bệnh 八病 • bát biểu 八表 • bát cảnh 八景 • bát chính 八政 • bát chính đạo 八正道 • bát cổ 八股 • bát cực 八極 • bát dật 八佾 • bát diện 八面 • bát duệ 八裔 • bát duy 八維 • bát đại 八代 • bát đại gia 八大家 • bát đáo 八到 • bát đẩu tài 八斗才 • bát địch 八狄 • bát độ 八度 • bát giác 八角 • bát giác hình 八角形 • bát giới 八戒 • bát hàng 八行 • bát hình 八刑 • bát hoang 八荒 • bát kha 八哥 • bát khổ 八苦 • bát kỳ 八旗 • bát loan 八鸞 • bát mạch 八脈 • bát man 八蠻 • bát mi 八眉 • bát năng 八能 • bát ngân 八垠 • bát nghị 八議 • bát nguyệt 八月 • bát nho 八儒 • bát phương 八方 • bát quái 八卦 • bát quái quyền 八卦拳 • bát quốc tập đoàn phong hội 八國集團峰會 • bát tà 八邪 • bát tài 八財 • bát thập 八十 • bát thế 八世 • bát thể 八體 • bát thức 八識 • bát tiên 八仙 • bát tiết 八節 • bát trân 八珍 • bát trận 八陳 • bát trận đồ 八陣圖 • bát tuấn 八駿 • bát tự 八字 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • lục bát 六八 • lục bát gián thất 六八間七 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • song thất lục bát 雙七六八 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • trượng bát xà mâu 丈八蛇矛 • vong bát 忘八