Chữ hán
-
三 - tam, tám, tạm
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
-
国 - quốc
くに (kuni) - コク (koku)
ái quốc 爱国 • anh quốc 英国 • báo quốc 报国 • các quốc 各国 • đảo quốc 岛国 • đế quốc 帝国 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đức quốc 德国 • mỹ quốc 美国 • ngoại quốc 外国 • pháp quốc 法国 • quốc dân 国民 • quốc doanh 国营 • quốc gia 国家 • quốc hội 国会 • quốc hữu 国有 • quốc khố 国库 • quốc kỳ 国旗 • quốc lập 国立 • quốc lực 国力 • quốc ngoại 国外 • quốc nội 国內 • quốc pháp 国法 • quốc phòng 国防 • quốc tế 国際 • quốc tịch 国籍 • quốc vụ 国务 • quốc vương 国王 • thuộc quốc 属国 • toàn quốc 全国 • trung quốc 中国
-
社 - xã
やしろ (yashiro) - シャ (sha)
báo xã 報社 • báo xã 报社 • công xã 公社 • hợp tác xã 合作社 • kết xã 結社 • pháp tân xã 法新社 • thị xã 市社 • thi xã 詩社 • thông tấn xã 通訊社 • thư xã 書社 • xã đoàn 社團 • xã giao 社交 • xã hội 社会 • xã hội 社會 • xã hội học 社會學 • xã hữu 社有 • xã luận 社論 • xã tắc 社稷 • xã tế 社祭 • xã thuyết 社說 • xã thử 社鼠 • xã trưởng 社長
-
神 - thần
かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
ác thần 惡神 • an thần 安神 • an thần dược 安神藥 • ảo thần 媼神 • âm thần 陰神 • bách thần 百神 • dâm thần 淫神 • đa thần 多神 • đa thần giáo 多神教 • định thần 定神 • hung thần 凶神 • hữu thần 有神 • lôi thần 雷神 • lưu thần 畱神 • ngưng thần 凝神 • nhất thần giáo 一神教 • nữ thần 女神 • ôn thần 瘟神 • phí thần 費神 • phong thần 封神 • phong thần 風神 • phúc thần 福神 • quốc thần 國神 • quỷ thần 鬼神 • sơn thần 山神 • sự thần 事神 • tả thần 寫神 • tà thần 邪神 • tai thần 災神 • tài thần 財神 • tàm thần 蠶神 • tâm thần 心神 • thần bí 神秘 • thần châu 神洲 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • thần chủ 神主 • thần công 神工 • thần diệu 神妙 • thần dược 神藥 • thần đồng 神童 • thần giao 神交 • thần hồn phiêu đãng 神魂飄蕩 • thần khí 神氣 • thần kì 神奇 • thần kì 神祗 • thần kinh 神京 • thần kinh 神經 • thần linh 神靈 • thần lực 神力 • thần miếu 神廟 • thần minh 神明 • thần mộng 神夢 • thần nông 神農 • thần sắc 神色 • thần thái 神采 • thần thánh 神聖 • thần thoại 神話 • thần thông 神通 • thần tiên 神仙 • thần tình 神情 • thần toán 神算 • thần tốc 神速 • thần tượng 神像 • thiên thần 天神 • thổ thần 土神 • thuỷ thần 水神 • tinh thần 精神 • truyền thần 传神 • truyền thần 傳神 • vô thần 無神 • xuất quỷ nhập thần 出軌入神 • xuất quỷ nhập thần 出鬼入神 • xuất thần 出神