Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
関東鉄道常総線
/
三妻
三妻 (みつま)
Chữ hán
妻 - thê, thế
つま (tsuma) - サイ (sai)
Gả chồng cho con gái — Xem Thê.
三 - tam, tám, tạm
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
Các tuyến tàu đi qua
関東鉄道常総線 (カントウテツドウジョウソウセン)