Login
Vietnamese

三妻 (みつま)

Chữ hán

  • 妻 - thê, thế つま (tsuma) - サイ (sai) Gả chồng cho con gái — Xem Thê.
  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.