Login
Vietnamese
Home / 東武桐生線 / 三枚橋

三枚橋 (さんまいばし)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 枚 - mai - マイ (mai), バイ (bai) bất khả mai cử 不可枚舉 • hàm mai 銜枚
  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.