Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR三江線
/
三次
三次 (みよし)
Chữ hán
三 - tam, tám, tạm
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
次 - thứ, tư
つ.ぐ (tsu.gu), つぎ (tsugi) - ジ (ji), シ (shi)
Tư tư: Vẻ không yên — Các âm khác là Thứ, Tứ. Xem các âm này.
Các tuyến tàu đi qua
JR三江線 (サンコウセン)
JR福塩線 (フクエンセン)
JR芸備線 (ゲイビセン)