Login
Vietnamese
Home / 上高地線 / 三溝

三溝 (さみぞ)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 溝 - câu みぞ (mizo) - コウ (kō) ám câu 暗溝 • bích câu 碧溝 • bích câu kì ngộ 碧溝奇遇 • câu cừ 溝渠 • câu trì 溝池 • câu trung tích 溝中瘠 • cừ câu 渠溝

Các tuyến tàu đi qua