Login
Vietnamese

三潴 (<nil>)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 潴 - chư, rư, trư みずたまり (mizutamari) - チョ (cho) 1. Giản thể của chữ 瀦.