Login
Vietnamese
Home / JR紀勢本線 / 三瀬谷

三瀬谷 (みせだに)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 瀬 - <nil> - <nil> <nil>
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡

Các tuyến tàu đi qua