Login
Vietnamese
Home / ユーカリが丘線 / 中学校

中学校 (ちゅうがっこう)

Chữ hán

  • 学 - học まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku) bác học 博学 • đại học 大学 • đồng học 同学 • giáo học 教学 • hoá học 化学 • học cấp 学级 • học đồ 学徒 • học gia 学家 • học giả 学者 • học hiệu 学校 • học hội 学会 • học kỳ 学期 • học linh 学龄 • học sinh 学生 • học tập 学习 • học thuật 学术 • học vấn 学问 • học vị 学位 • học viện 学院 • khoa học 科学 • số học 数学 • tài học 才学 • tài sơ học thiển 才疏学浅 • tiểu học 小学 • triết học 哲学 • trung học 中学 • văn học 文学
  • 校 - giáo, hiệu, hào - コウ (kō), キョウ (kyō) Cái chân ghế — Các âm khác là Giáo, Hiệu. Xem các âm này.
  • 中 - trung, trúng なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū) bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒