Login
Vietnamese

中洲川端 (なかすかわばた)

Chữ hán

  • 洲 - châu しま (shima) - シュウ (shū), ス (su) á châu 亚洲 • á châu 亞洲 • âu châu 欧洲 • âu châu 歐洲 • doanh châu 瀛洲 • giao châu 交洲 • mãn châu 滿洲 • mĩ châu 美洲 • mỹ châu 美洲 • ngũ đại châu 五大洲 • phi châu 非洲 • thần châu 神洲 • trung châu 中洲
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 端 - đoan はし (hashi), は (ha), はた (hata), -ばた (-bata), はな (hana) - タン (tan) bất đoan 不端 • canh đoan 更端 • cực đoan 極端 • dị đoan 異端 • đa đoan 多端 • đoan chánh 端正 • đoan chỉnh 端整 • đoan chính 端正 • đoan dương 端陽 • đoan đích 端的 • đoan nghê 端倪 • đoan ngọ 端午 • đoan nguyệt 端月 • đoan nhất 端一 • đoan nhật 端日 • đoan trang 端莊 • đoan trinh 端貞 • đoan túc 端肅 • đoan tự 端緒 • đoan tường 端詳 • lưỡng đoan 兩端 • mạt đoan 末端 • nghi đoan 疑端 • phát đoan 發端 • tá đoan 借端 • tạ đoan 藉端 • tạo đoan 造端 • tệ đoan 弊端 • vân đoan 雲端 • vô đoan 無端 • yếu đoan 要端
  • 中 - trung, trúng なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū) bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒