Chữ hán
-
納 - nạp
おさ.める (osa.meru), -おさ.める (-osa.meru), おさ.まる (osa.maru) - ノウ (nō), ナッ (na'), ナ (na), ナン (nan), トウ (tō)
ấp nạp 悒納 • ấp nạp 浥納 • bách nạp bản 百納本 • bách nạp y 百納衣 • chiêu nạp 招納 • cống nạp 貢納 • doãn nạp 允納 • dung nạp 容納 • duy dã nạp 維也納 • giao nạp 交納 • nạp cát 納吉 • nạp giao 納交 • nạp hãn 納罕 • nạp hối 納賄 • nạp lương 納涼 • nạp muộn 納悶 • nạp quyển 納卷 • nạp tệ 納幣 • nạp thái 納菜 • nạp thuế 納稅 • quy nạp 歸納 • sẩn nạp 哂納 • thái nạp 採納 • thu nạp 收納 • tiếp nạp 接納 • vị nạp 胃納
-
言 - ngân, ngôn
い.う (i.u), こと (koto) - ゲン (gen), ゴン (gon)
ác ngôn 惡言 • bỉ ngôn 鄙言 • biện ngôn 弁言 • cách ngôn 格言 • cam ngôn 甘言 • cầm ngôn 禽言 • cẩu ngôn 苟言 • chánh ngôn 正言 • châm ngôn 箴言 • châm ngôn 針言 • chân ngôn 真言 • chân ngôn tông 真言宗 • chất ngôn 質言 • chí ngôn 至言 • chuế ngôn 贅言 • cổ ngôn 瞽言 • cuồng ngôn 狂言 • danh ngôn 名言 • dao ngôn 謠言 • dẫn ngôn 引言 • di ngôn 遺言 • du ngôn 游言 • dung ngôn 庸言 • dự ngôn 豫言 • dương ngôn 揚言 • đa ngôn 多言 • đại ngôn 大言 • đản ngôn 誕言 • đạt ngôn 達言 • đoạn ngôn 断言 • đoạn ngôn 斷言 • hí ngôn 戲言 • hoa ngôn 花言 • hoa ngôn 華言 • hư ngôn 虛言 • khổ ngôn 苦言 • không ngôn 空言 • kim ngôn 金言 • lập ngôn 立言 • lệ ngôn 例言 • loạn ngôn 亂言 • luận ngôn 論言 • lư ngôn 臚言 • lưu ngôn 流言 • mạn ngôn 漫言 • minh ngôn 明言 • ngạn ngôn 諺言 • ngoa ngôn 訛言 • ngôn ẩn thi tập 言隱詩集 • ngôn hành 言行 • ngôn luận 言論 • ngôn ngữ 言語 • ngôn từ 言詞 • ngũ ngôn 五言 • ngụ ngôn 寓言 • nguỵ ngôn 偽言 • nhã ngôn 雅言 • nhất ngôn 一言 • nhĩ ngôn 邇言 • oán ngôn 怨言 • phao ngôn 拋言 • pháp ngôn 法言 • phát ngôn 發言 • phát ngôn nhân 發言人 • phẫn ngôn 憤言 • phỉ ngôn 誹言 • phóng ngôn 放言 • phù ngôn 浮言 • phương ngôn 方言 • quả ngôn 寡言 • quái ngôn 怪言 • quát ngôn 括言 • quần ngôn 羣言 • sàm ngôn 儳言 • sàm ngôn 讒言 • sảng ngôn 爽言 • sát ngôn 察言 • sấm ngôn 讖言 • sô ngôn 芻言 • sức ngôn 飾言 • tạo dao ngôn 造謠言 • tạo ngôn 造言 • tận ngôn 盡言 • thác ngôn 託言 • thận ngôn 慎言 • thất ngôn 七言 • thỉ ngôn 矢言 • thông ngôn 通言 • tiền ngôn 前言 • trách ngôn 責言 • trình thức ngữ ngôn 程式語言 • trình thức ngữ ngôn 程式语言 • trung ngôn 忠言 • trực ngôn 直言 • tuyên ngôn 宣言 • tự ngôn 序言 • tự ngôn 緖言 • ước ngôn 約言 • vạn ngôn thư 萬言書 • vệ ngôn 躗言 • vi ngôn 微言 • vi ngôn 違言 • võng ngôn 誷言 • vu ngôn 誣言 • xảo ngôn 巧言 • xúc ngôn 觸言 • xương ngôn 昌言 • ý tại ngôn ngoại 意在言外 • yêu ngôn 妖言 • yếu ngôn 要言 • yêu ngôn 訞言
-
中 - trung, trúng
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒