Login
Vietnamese
Home / JR予讃線 / 丸亀

丸亀 (まるがめ)

Chữ hán

  • 亀 - quy かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin) con rùa
  • 丸 - hoàn まる (maru), まる.める (maru.meru), まる.い (maru.i) - ガン (gan) cao đơn hoàn tán 膏單丸散 • cao hoàn 睪丸 • cao hoàn 睾丸 • dược hoàn 藥丸 • đạn hoàn 彈丸 • hoàn hoàn 丸丸
  • 亀 - quy かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin) con rùa

Các tuyến tàu đi qua