Chữ hán
-
九 - cưu, cửu
ここの (kokono), ここの.つ (kokono.tsu) - キュウ (kyū), ク (ku)
cửu bản dương trường 九坂羊腸 • cửu chân 九真 • cửu châu 九州 • cửu chương 九章 • cửu chương toán pháp 九章算法 • cửu cù 九衢 • cửu đỉnh 九鼎 • cửu đông 九冬 • cửu hồi trường 九迴腸 • cửu khanh 九卿 • cửu lễ 九禮 • cửu long 九龍 • cửu lưu 九流 • cửu lưu 九留 • cửu ngũ 九五 • cửu ngũ chi tôn 九五之尊 • cửu nguyên 九原 • cửu nguyệt 九月 • cửu nhật 九日 • cửu như 九如 • cửu phẩm 九品 • cửu quân 九軍 • cửu thập 九十 • cửu thế chi cừu 九世之仇 • cửu thiên 九天 • cửu thiên huyền nữ 九天玄女 • cửu tiêu 九霄 • cửu tộc 九族 • cửu tông 九嵕 • cửu trùng 九重 • cửu tuyền 九泉 • cửu tự 九字 • cửu tư 九思 • cửu tử 九死 • cửu tử nhất sinh 九死一生 • cửu u 九幽 • cửu uyên 九淵 • quỳnh uyển cửu ca 瓊苑九歌 • tam hoè cửu cức 三槐九棘 • thập thanh cửu trọc 十清九濁 • trùng cửu 重九
-
鬼 - quỷ
おに (oni), おに- (oni-) - キ (ki)
ác quỷ 惡鬼 • bạch nhật quỷ 白日鬼 • cùng quỷ 窮鬼 • ma quỷ 魔鬼 • ngạ quỷ 餓鬼 • ô quỷ 乌鬼 • ô quỷ 烏鬼 • quỷ chất 鬼質 • quỷ cốc tử 鬼谷子 • quỷ công 鬼工 • quỷ đạo 鬼道 • quỷ kế 鬼計 • quỷ khốc 鬼哭 • quỷ quái 鬼怪 • quỷ quỷ tuý tuý 鬼鬼祟祟 • quỷ quyệt 鬼譎 • quỷ sứ 鬼使 • quỷ thai 鬼胎 • quỷ thần 鬼神 • quỷ thị 鬼市 • quỷ thoại 鬼話 • quỷ thủ 鬼手 • quỷ thuật 鬼術 • quỷ tử 鬼子 • trí quỷ 致鬼 • tửu quỷ 酒鬼 • xuất quỷ nhập thần 出鬼入神 • yêu quỷ 妖鬼