Login
Vietnamese

亀有 (かめあり)

Chữ hán

  • 亀 - quy かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin) con rùa
  • 亀 - quy かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin) con rùa
  • 有 - dựu, hữu, hựu あ.る (a.ru) - ユウ (yū), ウ (u) Dùng như chữ Hựu 又. Một Âm là Hữu.