Login
Vietnamese
Home / JR津山線 / 亀甲

亀甲 (かめのこう)

Chữ hán

  • 亀 - quy かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin) con rùa
  • 甲 - giáp きのえ (kinoe) - コウ (kō), カン (kan), カ (ka) binh giáp 兵甲 • chỉ giáp 指甲 • giáp bản 甲苯 • giáp bảng 甲榜 • giáp binh 甲兵 • giáp đệ 甲第 • giáp sĩ 甲士 • giáp tí 甲子 • giáp xác 甲殼 • hoàng giáp 黃甲 • khoa giáp 科甲 • khôi giáp 魁甲 • kim giáp 金甲 • nhị giáp 二甲 • phu giáp 孚甲 • qua giáp 戈甲 • tam giáp 三甲 • tạo giáp 皁甲 • tẩy giáp 洗甲 • tê giáp 犀甲 • thiết giáp 鐵甲 • xuyên sơn giáp 穿山甲
  • 亀 - quy かめ (kame) - キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin) con rùa

Các tuyến tàu đi qua