Chữ hán
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
-
二 - nhị
ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji)
bản nhị 本二 • bất nhị 不二 • bất nhị pháp môn 不二法門 • bất nhị pháp môn 不二法门 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大战 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大戰 • nhất đương nhị 一當二 • nhị ác anh 二惡英 • nhị bách 二百 • nhị diện 二面 • nhị đẳng 二等 • nhị độ mai 二度梅 • nhị giả 二者 • nhị giáp 二甲 • nhị hạng 二項 • nhị huyền 二絃 • nhị nguyệt 二月 • nhị phẩm 二品 • nhị phân 二分 • nhị sắc 二色 • nhị tâm 二心 • nhị thanh cư sĩ 二青居士 • nhị thanh động tập 二青峒集 • nhị thập 二十 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世