Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR山陰本線(益田~下関)
/
人丸
人丸 (ひとまる)
Chữ hán
丸 - hoàn
まる (maru), まる.める (maru.meru), まる.い (maru.i) - ガン (gan)
cao đơn hoàn tán 膏單丸散 • cao hoàn 睪丸 • cao hoàn 睾丸 • dược hoàn 藥丸 • đạn hoàn 彈丸 • hoàn hoàn 丸丸
人 - nhân, nhơn
ひと (hito), -り (-ri), -と (-to) - ジン (jin), ニン (nin)
người
Các tuyến tàu đi qua
JR山陰本線(益田~下関) (サンインホンセン)