Login
Vietnamese

仁万 (にま)

Chữ hán

  • 仁 - nhân, nhơn - ジン (jin), ニ (ni), ニン (nin) quy nhơn 歸仁
  • 万 - mặc, vạn よろず (yorozu) - マン (man), バン (ban) ngũ vạn 五万 • nhất vạn 一万 • tam vạn 三万 • vạn tượng 万象