Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR山陰本線(米子~益田)
/
仁万
仁万 (にま)
Chữ hán
仁 - nhân, nhơn
- ジン (jin), ニ (ni), ニン (nin)
quy nhơn 歸仁
万 - mặc, vạn
よろず (yorozu) - マン (man), バン (ban)
ngũ vạn 五万 • nhất vạn 一万 • tam vạn 三万 • vạn tượng 万象
Các tuyến tàu đi qua
JR山陰本線(米子~益田) (サンインホンセン)