Login
Vietnamese
Home / 名鉄名古屋本線 / 今伊勢

今伊勢 (いまいせ)

Chữ hán

  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 勢 - thế いきお.い (ikio.i), はずみ (hazumi) - セイ (sei), ゼイ (zei) bả thế 把勢 • bút thế 筆勢 • cát thế 割勢 • cô thế 孤勢 • công thế 攻勢 • cục thế 局勢 • cường thế 強勢 • đắc thế 得勢 • địa thế 地勢 • gia thế 家勢 • giá thế 架勢 • hình thế 形勢 • khử thế 去勢 • mộ thế 慕勢 • nhân cô thế đơn 人孤勢單 • nhân thế lợi đạo 因勢利導 • quân thế 均勢 • quốc thế 國勢 • quyền thế 權勢 • sự thế 事勢 • thanh thế 聲勢 • thất thế 失勢 • thế bất lưỡng lập 勢不兩立 • thế đầu 勢頭 • thế lực 勢力 • thế tất 勢必 • thời thế 時勢 • thủ thế 守勢 • thừa thế 乘勢 • tình thế 情勢 • trận thế 陣勢 • trượng thế 仗勢 • tư thế 姿勢 • ưu thế 優勢 • xu thế 趨勢 • ỷ thế 倚勢
  • 今 - kim いま (ima) - コン (kon), キン (kin) bác cổ thông kim 博古通今 • chấn cổ thước kim 震古爍今 • chấn cổ thước kim 震古鑠今 • đương kim 當今 • kim âm 今音 • kim cổ 今古 • kim hậu 今后 • kim hậu 今後 • kim nhân 今人 • kim nhật 今日 • kim nhi 今儿 • kim nhi 今兒 • kim niên 今古 • kim niên 今年 • kim sinh 今生 • kim thần 今晨 • kim thế 今世 • kim thì 今時 • kim thiên 今天 • kim thời 今時 • kim thượng 今上 • kim tích 今昔 • kim triêu 今朝 • kim vãn 今晚 • kim văn 今文 • như kim 如今