Chữ hán
-
池 - trì
いけ (ike) - チ (chi)
cao thành thâm trì 高城深池 • câu trì 溝池 • dao trì 瑤池 • dục trì 浴池 • điện trì 电池 • điện trì 電池 • sai trì 偨池 • sai trì 差池 • si trì 柴池 • súc điện trì 蓄電池 • thành trì 城池 • tiện trì 便池 • trì đình 池亭 • trì đường 池塘 • trì ngư chi ương 池魚之殃 • viên trì 園池
-
今 - kim
いま (ima) - コン (kon), キン (kin)
bác cổ thông kim 博古通今 • chấn cổ thước kim 震古爍今 • chấn cổ thước kim 震古鑠今 • đương kim 當今 • kim âm 今音 • kim cổ 今古 • kim hậu 今后 • kim hậu 今後 • kim nhân 今人 • kim nhật 今日 • kim nhi 今儿 • kim nhi 今兒 • kim niên 今古 • kim niên 今年 • kim sinh 今生 • kim thần 今晨 • kim thế 今世 • kim thì 今時 • kim thiên 今天 • kim thời 今時 • kim thượng 今上 • kim tích 今昔 • kim triêu 今朝 • kim vãn 今晚 • kim văn 今文 • như kim 如今