Chữ hán
-
泉 - toàn, tuyền
いずみ (izumi) - セン (sen)
bích lạc hoàng tuyền 碧落黃泉 • cam tuyền 甘泉 • cùng tuyền 窮泉 • cửu tuyền 九泉 • dũng tuyền 涌泉 • hoàng tuyền 黃泉 • khoáng tuyền 鑛泉 • lâm tuyền 林泉 • nham tuyền 巖泉 • ôn tuyền 溫泉 • phi tuyền 飛泉 • phún tuyền 喷泉 • phún tuyền 噴泉 • sa tuyền 沙泉 • tuyền đài 泉臺 • tuyền thạch 泉石
-
今 - kim
いま (ima) - コン (kon), キン (kin)
bác cổ thông kim 博古通今 • chấn cổ thước kim 震古爍今 • chấn cổ thước kim 震古鑠今 • đương kim 當今 • kim âm 今音 • kim cổ 今古 • kim hậu 今后 • kim hậu 今後 • kim nhân 今人 • kim nhật 今日 • kim nhi 今儿 • kim nhi 今兒 • kim niên 今古 • kim niên 今年 • kim sinh 今生 • kim thần 今晨 • kim thế 今世 • kim thì 今時 • kim thiên 今天 • kim thời 今時 • kim thượng 今上 • kim tích 今昔 • kim triêu 今朝 • kim vãn 今晚 • kim văn 今文 • như kim 如今