Login
Vietnamese
Home / 近鉄湯の山線 / 伊勢松本

伊勢松本 (いせまつもと)

Chữ hán

  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 松 - tung, tông, tùng まつ (matsu) - ショウ (shō) bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松
  • 本 - bôn, bản, bổn もと (moto) - ホン (hon) bổn bộ 本部 • bổn chất 本質 • bổn chỉ 本旨 • bổn chi 本枝 • bổn chức 本職 • bổn cứ 本據 • bổn doanh 本營 • bổn đạo 本道 • bổn đội 本隊 • bổn hình 本刑 • bổn kỉ 本紀 • bổn lai diện mục 本來面目 • bổn lĩnh 本領 • bổn luận 本論 • bổn lưu 本流 • bổn mạt 本末 • bổn năng 本能 • bổn nghĩa 本義 • bổn nghiệp 本業 • bổn nguyên 本源 • bổn phần 本份 • bổn phận 本分 • bổn quán 本貫 • bổn sinh 本生 • bổn tâm 本心 • bổn thái 本態 • bổn thảo 本草 • bổn thị 本是 • bổn tịch 本籍 • bổn tiền 本錢 • bổn tính 本性 • bổn triều 本朝 • bổn vị hoá tệ 本位貨幣 • bổn ý 本意 • cảo bổn 稿本 • căn bổn 根本 • cân sương bổn 巾箱本 • chính bổn 正本 • cổ bổn 古本 • đại bổn doanh 大本營 • huyết bổn vô quy 血本無歸 • kịch bổn 劇本 • nguỵ bổn 偽本 • nguyên bổn 原本 • nguyên nguyên bổn bổn 原原本本 • nguyên nguyên bổn bổn 源源本本 • nhật bổn 日本 • phó bổn 副本 • vụ bổn 務本
  • 勢 - thế いきお.い (ikio.i), はずみ (hazumi) - セイ (sei), ゼイ (zei) bả thế 把勢 • bút thế 筆勢 • cát thế 割勢 • cô thế 孤勢 • công thế 攻勢 • cục thế 局勢 • cường thế 強勢 • đắc thế 得勢 • địa thế 地勢 • gia thế 家勢 • giá thế 架勢 • hình thế 形勢 • khử thế 去勢 • mộ thế 慕勢 • nhân cô thế đơn 人孤勢單 • nhân thế lợi đạo 因勢利導 • quân thế 均勢 • quốc thế 國勢 • quyền thế 權勢 • sự thế 事勢 • thanh thế 聲勢 • thất thế 失勢 • thế bất lưỡng lập 勢不兩立 • thế đầu 勢頭 • thế lực 勢力 • thế tất 勢必 • thời thế 時勢 • thủ thế 守勢 • thừa thế 乘勢 • tình thế 情勢 • trận thế 陣勢 • trượng thế 仗勢 • tư thế 姿勢 • ưu thế 優勢 • xu thế 趨勢 • ỷ thế 倚勢