Chữ hán
-
伊 - y
かれ (kare) - イ (i)
đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
-
納 - nạp
おさ.める (osa.meru), -おさ.める (-osa.meru), おさ.まる (osa.maru) - ノウ (nō), ナッ (na'), ナ (na), ナン (nan), トウ (tō)
ấp nạp 悒納 • ấp nạp 浥納 • bách nạp bản 百納本 • bách nạp y 百納衣 • chiêu nạp 招納 • cống nạp 貢納 • doãn nạp 允納 • dung nạp 容納 • duy dã nạp 維也納 • giao nạp 交納 • nạp cát 納吉 • nạp giao 納交 • nạp hãn 納罕 • nạp hối 納賄 • nạp lương 納涼 • nạp muộn 納悶 • nạp quyển 納卷 • nạp tệ 納幣 • nạp thái 納菜 • nạp thuế 納稅 • quy nạp 歸納 • sẩn nạp 哂納 • thái nạp 採納 • thu nạp 收納 • tiếp nạp 接納 • vị nạp 胃納