Login
Vietnamese
Home / 伊豆急行線 / 伊豆北川

伊豆北川 (いずほっかわ)

Chữ hán

  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 豆 - đậu まめ (mame), まめ- (mame-) - トウ (tō), ズ (zu) ba đậu 巴豆 • biển đậu 扁豆 • biển đậu 稨豆 • biển đậu 藊豆 • chủng qua đắc qua chủng đậu đắc đậu 種瓜得瓜種豆得豆 • chử đậu nhiên ki 煮豆燃萁 • chử đậu nhiên ky 煮豆燃萁 • đậu bính 豆餅 • đậu hủ 豆腐 • đậu khấu 豆蔻 • đậu nha 豆芽 • đậu sa 豆沙 • đậu tương 豆漿 • phiên đậu 萹豆 • ta đậu 獻豆 • xích đậu 赤豆
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.