Chữ hán
-
伊 - y
かれ (kare) - イ (i)
đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
-
達 - đạt
-たち (-tachi) - タツ (tatsu), ダ (da)
ba cách đạt 巴格達 • bất đạt 不達 • biểu đạt 表達 • chuyển đạt 轉達 • diễn đạt 演達 • đáo đạt 到達 • đạo đạt 道達 • đạt đáo 達到 • đạt đạo 達道 • đạt đức 達德 • đạt lại 達賴 • đạt lai lạt ma 達賴喇嘛 • đạt lan tát lạp 達蘭薩拉 • đạt ngôn 達言 • đạt nhân 達人 • đạt quan 達官 • đạt sĩ 達士 • đạt thành 達成 • đạt tôn 達尊 • để đạt 抵達 • đề đạt 提達 • điêu đạt 佻達 • hiển đạt 顯達 • khoáng đạt 曠達 • khoát đạt 闊達 • lựu đạt 溜達 • phát đạt 发達 • phát đạt 發達 • phật la lý đạt 佛羅裡達 • phóng đạt 放達 • tam đạt đức 三達徳 • tam đạt đức 三達德 • tảo đạt 早達 • tát đạt mỗ 薩達姆 • tát đạt mỗ hầu tái nhân 薩達姆•侯賽因 • tống đạt 送達 • truyền đạt 傳達 • vãn đạt 晚達