Login
Vietnamese
Home / JR氷見線 / 伏木

伏木 (ふしき)

Chữ hán

  • 伏 - bặc, phu, phúc, phục ふ.せる (fu.seru), ふ.す (fu.su) - フク (fuku) âm phục 陰伏 • ẩn phục 隱伏 • bồ phục 蒲伏 • chiếp phục 慴伏 • mai phục 埋伏 • oan phục 冤伏 • phủ phục 頫伏 • phục án 伏案 • phục ba 伏波 • phục bái 伏拜 • phục binh 伏兵 • phục duy 伏惟 • phục hình 伏刑 • phục kì 伏祈 • phục kiếm 伏劍 • phục long 伏龍 • phục long phượng sồ 伏龍鳳雛 • phục mãng 伏莽 • phục nhật 伏日 • phục niệm 伏念 • phục pháp 伏法 • phục thổ 伏土 • phục thư 伏雌 • phục tư 伏思 • sơ phục 初伏 • tiềm phục 潛伏 • uy phục 威伏
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku) bàn mộc 蟠木 • báng mộc 謗木 • chẩm mộc 枕木 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • độc mộc châu 獨木舟 • hoại mộc 壞木 • huỷ mộc 卉木 • khô mộc 枯木 • mộc bản 木板 • mộc cẩn 木槿 • mộc chủ 木主 • mộc công 木公 • mộc công 木工 • mộc diệu 木曜 • mộc đạc 木鐸 • mộc già 木枷 • mộc lan 木蘭 • mộc mẫu 木母 • mộc miên 木棉 • mộc ngẫu 木偶 • mộc ngư 木魚 • mộc nhĩ 木耳 • mộc nô 木奴 • mộc nột 木訥 • mộc qua 木瓜 • mộc thạch 木石 • mộc thán 木炭 • mộc thiệt 木舌 • mộc tinh 木星 • mộc tượng 木匠 • mộc vương 木王 • ngụ mộc 寓木 • phạt mộc 伐木 • phong mộc 風木 • sa mộc 沙木 • tài mộc 材木 • tam mộc thành sâm 三木成森 • thảo mộc 草木 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • tiếp mộc 接木

Các tuyến tàu đi qua