Chữ hán
-
伏 - bặc, phu, phúc, phục
ふ.せる (fu.seru), ふ.す (fu.su) - フク (fuku)
âm phục 陰伏 • ẩn phục 隱伏 • bồ phục 蒲伏 • chiếp phục 慴伏 • mai phục 埋伏 • oan phục 冤伏 • phủ phục 頫伏 • phục án 伏案 • phục ba 伏波 • phục bái 伏拜 • phục binh 伏兵 • phục duy 伏惟 • phục hình 伏刑 • phục kì 伏祈 • phục kiếm 伏劍 • phục long 伏龍 • phục long phượng sồ 伏龍鳳雛 • phục mãng 伏莽 • phục nhật 伏日 • phục niệm 伏念 • phục pháp 伏法 • phục thổ 伏土 • phục thư 伏雌 • phục tư 伏思 • sơ phục 初伏 • tiềm phục 潛伏 • uy phục 威伏
-
見 - hiện, kiến
み.る (mi.ru), み.える (mi.eru), み.せる (mi.seru) - ケン (ken)
bách văn bất như nhất kiến 百聞不如一見 • bái kiến 拜見 • bất kiến kinh truyện 不見經傳 • bất kiến quan tài bất lạc lệ 不見棺材不落淚 • bệ kiến 陛見 • biên kiến 邊見 • các chấp sở kiến 各執所見 • các trì kỉ kiến 各持己見 • chàng kiến 撞見 • chấp kiến 執見 • chính kiến 政見 • chủng quyết chửu kiến 踵決肘見 • chứng kiến 證見 • chước kiến 灼見 • dẫn kiến 引見 • dị kiến 異見 • dự kiến 預見 • dương trình kí kiến 洋程記見 • định kiến 定見 • đoản kiến 短見 • hội kiến 會見 • huyệt kiến 穴見 • kiến bối 見背 • kiến địa 見地 • kiến giải 見解 • kiến hiệu 見効 • kiến hiệu 見效 • kiến ngoại 見外 • kiến thức 見識 • kiến tiền 見錢 • kiến tiểu 見小 • kiến tính 見性 • kiến xỉ 見齒 • lậu kiến 陋見 • mậu kiến 謬見 • mộng kiến 夢見 • mục kiến 目見 • ngoạ kiến 卧見 • nhất kiến 一見 • nhất kiến như cố 一見如故 • phát kiến 發見 • quả kiến 寡見 • quản kiến 管見 • sáng kiến 創見 • sở kiến 所見 • tái kiến 再見 • thành kiến 成見 • thiên kiến 偏見 • thiển kiến 淺見 • tiên kiến 先見 • tiếp kiến 接見 • tràng kiến 撞見 • triệu kiến 召見 • triều kiến 朝見 • tương kiến 相見 • ý kiến 意見 • yến kiến 宴見 • yết kiến 謁見