Login
Vietnamese

伴 (とも)

Chữ hán

  • 伴 - bạn, phán ともな.う (tomona.u) - ハン (han), バン (ban) Phán hoán 伴奐: Chỉ ý tưởng lớn mà đẹp, hoặc lời văn phóng túng mà có văn chương — Một âm là Bạn. Xem Bạn.