Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
アストラムライン
/
伴
伴 (とも)
Chữ hán
伴 - bạn, phán
ともな.う (tomona.u) - ハン (han), バン (ban)
Phán hoán 伴奐: Chỉ ý tưởng lớn mà đẹp, hoặc lời văn phóng túng mà có văn chương — Một âm là Bạn. Xem Bạn.
Các tuyến tàu đi qua
アストラムライン (アストラムライン)