Chữ hán
-
伽 - cà, gia, già
とぎ (togi) - カ (ka), ガ (ga), キャ (kya), ギャ (gya)
du già 瑜伽 • già la 伽羅 • già lam 伽蓝 • già lam 伽藍 • lăng già kinh 楞伽經 • tăng già 僧伽
-
橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu
はし (hashi) - キョウ (kyō)
Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
-
羅 - la
うすもの (usumono) - ラ (ra)
a la hán 阿羅漢 • a pha la 阿坡羅 • a tu la 阿修羅 • âu la ba 歐羅巴 • bà la 爬羅 • ba la di 波羅夷 • ba la mật 波羅蜜 • ba la mật đa 波羅密多 • bà la môn 婆羅門 • ba la môn 波羅門 • bàng la 旁羅 • bao la 包羅 • bao la vạn tượng 包羅萬象 • diêm la 閻羅 • đằng la 藤羅 • già la 伽羅 • già tỉ la 迦比羅 • la bàn 羅盤 • la bố 羅布 • la hán 羅漢 • la la 羅羅 • la liệt 羅列 • la mã 羅馬 • la sát 羅殺 • la tạo 羅唕 • la tạo 羅唣 • la võng 羅網 • lân la 鄰羅 • lâu la 嘍羅 • lâu la 婁羅 • lâu la 樓羅 • mịch la 汨羅 • nga la tư 俄羅斯 • phật la lý đạt 佛羅裡達 • sa la 紗羅 • sâm la 摻羅 • sưu la 搜羅 • trương la 張羅 • tu đa la 修多羅 • tu la 修羅 • xiêm la 暹羅 • ỷ la 綺羅