Login
Vietnamese

佐貫 (さぬき)

Chữ hán

  • 佐 - tá - サ (sa) bang tá 幫佐 • chứng tá 證佐 • đại tá 大佐 • huyện tá 縣佐 • phù tá 扶佐 • phụ tá 輔佐 • quân tá 軍佐 • tá dịch 佐役 • tá lí 佐理 • tá nghiệm 佐驗 • tá quốc khanh 佐國卿 • tá trị 佐治 • tham tá 參佐 • thiếu tá 少佐 • trung tá 中佐 • tướng tá 將佐
  • 貫 - oan, quán つらぬ.く (tsuranu.ku), ぬ.く (nu.ku), ぬき (nuki) - カン (kan) ác quán mãn doanh 惡貫滿盈 • bổn quán 本貫 • cai quán 該貫 • danh quán 名貫 • hương quán 鄉貫 • liên quán 連貫 • nhất quán 一貫 • quán châu 貫珠 • quán chỉ 貫址 • quán doanh 貫盈 • quán ngư 貫魚 • quán thông 貫通 • quán triệt 貫徹 • quán xuyến 貫穿 • quý quán 貴貫 • tịch quán 籍貫 • yêm quán 淹貫