Chữ hán
-
作 - tá, tác
つく.る (tsuku.ru), つく.り (tsuku.ri), -づく.り (-zuku.ri) - サク (saku), サ (sa)
ác tác 惡作 • bao tác 包作 • bất hợp tác 不合作 • bối tác 輩作 • canh tác 耕作 • chấn tác 振作 • chế tác 制作 • chế tác 製作 • chuyết tác 拙作 • công tác 公作 • cộng tác 共作 • công tác 工作 • cự tác 巨作 • dạ tác 夜作 • đại tác 大作 • động tác 动作 • động tác 動作 • giai tác 佳作 • giao hỗ tác dụng 交互作用 • hiệp tác 協作 • hợp tác 合作 • hợp tác xã 合作社 • kiệt tác 傑作 • ngỗ tác 仵作 • nông tác 農作 • phát tác 發作 • phạt tác 罰作 • phỏng tác 倣作 • sáng tác 创作 • sáng tác 創作 • tác ác 作惡 • tác ái 作愛 • tác ái 作爱 • tác chiến 作战 • tác chiến 作戰 • tác cổ 作古 • tác dụng 作用 • tác động 作動 • tác gia 作家 • tác giả 作者 • tác hại 作害 • tác hoạ 作禍 • tác hợp 作合 • tác khách 作客 • tác liệu 作料 • tác loạn 作亂 • tác náo 作閙 • tác nghiệp 作业 • tác nghiệp 作業 • tác nghiệt 作孽 • tác oai 作威 • tác phản 作反 • tác pháp 作法 • tác pháp tự tễ 作法自斃 • tác phẩm 作品 • tác phong 作風 • tác phúc 作福 • tác phúc tác uy 作福作威 • tác phường 作坊 • tác quái 作怪 • tác sắc 作色 • tác tệ 作弊 • tác thành 作成 • tác văn 作文 • tác vật 作物 • tế tác 細作 • tế tác 细作 • thao tác 操作 • trứ tác 著作 • vi phi tác đãi 为非作歹 • vi phi tác đãi 為非作歹 • xử nữ tác 處女作
-
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
á khẩu 瘂口 • ác khẩu 惡口 • ác khẩu thụ chi 惡口受之 • ảo khẩu 拗口 • bệnh tòng khẩu nhập 病從口入 • biện khẩu 辯口 • cải khẩu 改口 • cấm khẩu 噤口 • cấm khẩu 禁口 • cẩm tâm tú khẩu 錦心繡口 • chúng khẩu nhất từ 眾口一詞 • chúng khẩu thược kim 眾口鑠金 • dật khẩu 逸口 • diệt khẩu 滅口 • duyệt khẩu 悅口 • đại bão khẩu phúc 大飽口福 • đầu khẩu 頭口 • đấu khẩu 鬬口 • đề tâm tại khẩu 提心在口 • đinh khẩu 丁口 • độ khẩu 度口 • đỗ khẩu 杜口 • gia khẩu 家口 • giam khẩu 緘口 • giang khẩu 江口 • hải khẩu 海口 • hoàng khẩu 黃口 • hoạt khẩu 活口 • hộ khẩu 戶口 • hộ khẩu 户口 • hổ khẩu 虎口 • hồ khẩu 餬口 • khả khẩu 可口 • khai khẩu 開口 • khẩu âm 口音 • khẩu bi 口碑 • khẩu biện 口辯 • khẩu cấp 口急 • khẩu chiếm 口占 • khẩu chuyết 口拙 • khẩu cung 口供 • khẩu đại 口袋 • khẩu đầu 口头 • khẩu đầu 口頭 • khẩu giác 口角 • khẩu giao 口交 • khẩu hiệu 口号 • khẩu hiệu 口號 • khẩu khát 口渴 • khẩu khí 口气 • khẩu khí 口氣 • khẩu kĩ 口技 • khẩu lệnh 口令 • khẩu lương 口糧 • khẩu một già lan 口沒遮攔 • khẩu ngật 口吃 • khẩu nghiệp 口業 • khẩu ngữ 口語 • khẩu ngữ 口语 • khẩu phật tâm xà 口佛心蛇 • khẩu tài 口才 • khẩu thí 口試 • khẩu thị tâm phi 口是心非 • khẩu thiệt 口舌 • khẩu truyền 口傳 • khẩu vị 口味 • khoái khẩu 快口 • khổ khẩu bà tâm 苦口婆心 • kim nhân giam khẩu 金人緘口 • lợi khẩu 利口 • lương dược khổ khẩu 良藥苦口 • nhân khẩu 人口 • nhập khẩu 入口 • nhập khẩu thuế 入口稅 • nhất khẩu 一口 • nhất khẩu khí 一口氣 • phật khẩu xà tâm 佛口蛇心 • phòng khẩu 防口 • phún khẩu 噴口 • quái chích nhân khẩu 膾炙人口 • sàm khẩu 讒口 • sinh khẩu 牲口 • sính khẩu 逞口 • tá khẩu 借口 • tạ khẩu 藉口 • thích khẩu 適口 • thiên khẩu ngư 偏口魚 • thuận khẩu 順口 • tiến khẩu 進口 • tiếp khẩu 接口 • tín khẩu 信口 • tín khẩu hồ thuyết 信口胡說 • truyền khẩu 傳口 • tú khẩu 繡口 • ứng khẩu 應口 • vị khẩu 胃口 • xích khẩu bạch thiệt 赤口白舌 • xuất khẩu 出口
-
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
bàn mộc 蟠木 • báng mộc 謗木 • chẩm mộc 枕木 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • độc mộc châu 獨木舟 • hoại mộc 壞木 • huỷ mộc 卉木 • khô mộc 枯木 • mộc bản 木板 • mộc cẩn 木槿 • mộc chủ 木主 • mộc công 木公 • mộc công 木工 • mộc diệu 木曜 • mộc đạc 木鐸 • mộc già 木枷 • mộc lan 木蘭 • mộc mẫu 木母 • mộc miên 木棉 • mộc ngẫu 木偶 • mộc ngư 木魚 • mộc nhĩ 木耳 • mộc nô 木奴 • mộc nột 木訥 • mộc qua 木瓜 • mộc thạch 木石 • mộc thán 木炭 • mộc thiệt 木舌 • mộc tinh 木星 • mộc tượng 木匠 • mộc vương 木王 • ngụ mộc 寓木 • phạt mộc 伐木 • phong mộc 風木 • sa mộc 沙木 • tài mộc 材木 • tam mộc thành sâm 三木成森 • thảo mộc 草木 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • tiếp mộc 接木