Chữ hán
-
太 - thái
ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru) - タイ (tai), タ (ta)
á thái 亚太 • á thái 亞太 • á thái kinh hiệp tổ chức 亚太经合组织 • á thái kinh hiệp tổ chức 亞太經合組織 • ất thái 乙太 • cái thế thái bảo 盖世太保 • cái thế thái bảo 蓋世太保 • do thái 犹太 • do thái 猶太 • hoàng thái hậu 皇太后 • hoàng thái tử 皇太子 • quốc tế thái không trạm 國際太空站 • thái âm 太陰 • thái bạch 太白 • thái bảo 太保 • thái bình 太平 • thái bình dương 太平洋 • thái cổ 太古 • thái cực 太極 • thái cực quyền 太極拳 • thái dương 太阳 • thái dương 太陽 • thái giám 太监 • thái giám 太監 • thái hậu 太后 • thái hoà 太和 • thái không 太空 • thái miếu 太廟 • thái nguyên 太原 • thái phó 太傅 • thái quá 太過 • thái sử 太史 • thái sư 太师 • thái sư 太師 • thái thái 太太 • thái thú 太守 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • thái tử 太子 • thái uý 太尉 • thái y 太醫
-
信 - thân, tín
- シン (shin)
âm tín 音信 • ấn tín 印信 • bán tín bán nghi 半信半疑 • báo tín 報信 • báo tín 报信 • bão trụ tín 抱柱信 • bằng tín 憑信 • bất tín 不信 • bất tín nhiệm 不信任 • bất tín nhiệm đầu phiếu 不信任投票 • bình tín 平信 • bội tín 背信 • bưu tín 郵信 • cát tín 吉信 • đệ tín 遞信 • gia tín 家信 • hỉ tín 喜信 • hung tín 凶信 • hương tín 鄉信 • mê tín 迷信 • minh tín phiến 明信片 • nguyệt tín 月信 • nhạn tín 雁信 • phả tín 叵信 • phong tín 風信 • quảng tín 廣信 • sùng tín 崇信 • sương tín 霜信 • tả tín 写信 • tả tín 寫信 • tận tín 盡信 • thạch tín 石信 • thành tín 誠信 • thân tín 親信 • thất tín 失信 • thủ tín 守信 • thư tín 书信 • thư tín 書信 • tín chỉ 信紙 • tín chủ 信主 • tín dụng 信用 • tín điều 信條 • tín đồ 信徒 • tín hiệu 信号 • tín hiệu 信號 • tín khẩu 信口 • tín khẩu hồ thuyết 信口胡說 • tín lại 信賴 • tín lại 信赖 • tín nghĩa 信義 • tín ngưỡng 信仰 • tín nhiệm 信任 • tín nữ 信女 • tín phong 信封 • tín phong 信風 • tín phục 信服 • tín phụng 信奉 • tín sai 信差 • tín tâm 信心 • tín thủ 信守 • tín thuỷ 信水 • tín tức 信息 • tín tương 信箱 • tín vật 信物 • trung tín 忠信 • tự tín 自信 • uy tín 威信
-
山 - san, sơn
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲