Login
Vietnamese

信濃境 (しなのさかい)

Chữ hán

  • 境 - cảnh さかい (sakai) - キョウ (kyō), ケイ (kei) ảo cảnh 幻境 • áp cảnh 壓境 • biên cảnh 邊境 • bố cảnh 布境 • cảnh địa 境地 • cảnh giới 境界 • cảnh huống 境况 • cảnh huống 境況 • cảnh ngoại 境外 • cảnh ngộ 境遇 • cảnh nội 境內 • cảnh vực 境域 • chỉ cảnh 止境 • dị cảnh 異境 • giai cảnh 佳境 • hoàn cảnh 环境 • hoàn cảnh 環境 • huyễn cảnh 幻境 • khốn cảnh 困境 • mộng cảnh 夢境 • mộng cảnh 梦境 • nghịch cảnh 逆境 • nhập cảnh 入境 • phật cảnh 佛境 • sóc cảnh 朔境 • sự quá cảnh thiên 事過境遷 • tiệm chí giai cảnh 漸至佳境 • tiên cảnh 仙境 • viễn cảnh 遠境 • việt cảnh 越境 • xử cảnh 處境
  • 濃 - nùng こ.い (ko.i) - ノウ (nō) nùng đạm 濃淡 • nùng độ 濃度 • nùng hậu 濃厚 • nùng sơn 濃山
  • 信 - thân, tín - シン (shin) âm tín 音信 • ấn tín 印信 • bán tín bán nghi 半信半疑 • báo tín 報信 • báo tín 报信 • bão trụ tín 抱柱信 • bằng tín 憑信 • bất tín 不信 • bất tín nhiệm 不信任 • bất tín nhiệm đầu phiếu 不信任投票 • bình tín 平信 • bội tín 背信 • bưu tín 郵信 • cát tín 吉信 • đệ tín 遞信 • gia tín 家信 • hỉ tín 喜信 • hung tín 凶信 • hương tín 鄉信 • mê tín 迷信 • minh tín phiến 明信片 • nguyệt tín 月信 • nhạn tín 雁信 • phả tín 叵信 • phong tín 風信 • quảng tín 廣信 • sùng tín 崇信 • sương tín 霜信 • tả tín 写信 • tả tín 寫信 • tận tín 盡信 • thạch tín 石信 • thành tín 誠信 • thân tín 親信 • thất tín 失信 • thủ tín 守信 • thư tín 书信 • thư tín 書信 • tín chỉ 信紙 • tín chủ 信主 • tín dụng 信用 • tín điều 信條 • tín đồ 信徒 • tín hiệu 信号 • tín hiệu 信號 • tín khẩu 信口 • tín khẩu hồ thuyết 信口胡說 • tín lại 信賴 • tín lại 信赖 • tín nghĩa 信義 • tín ngưỡng 信仰 • tín nhiệm 信任 • tín nữ 信女 • tín phong 信封 • tín phong 信風 • tín phục 信服 • tín phụng 信奉 • tín sai 信差 • tín tâm 信心 • tín thủ 信守 • tín thuỷ 信水 • tín tức 信息 • tín tương 信箱 • tín vật 信物 • trung tín 忠信 • tự tín 自信 • uy tín 威信