Login
Vietnamese
Home / 北アルプス線 / 信濃常盤

信濃常盤 (しなのときわ)

Chữ hán

  • 濃 - nùng こ.い (ko.i) - ノウ (nō) nùng đạm 濃淡 • nùng độ 濃度 • nùng hậu 濃厚 • nùng sơn 濃山
  • 盤 - bàn - バン (ban) áp tuế bàn 壓歲盤 • bàn cật 盤詁 • bàn cổ 盤古 • bàn cứ 盤據 • bàn du 盤遊 • bàn đà 盤陀 • bàn hoàn 盤桓 • bàn hỗ 盤互 • bàn hu 盤紆 • bàn kết 盤結 • bàn khúc 盤曲 • bàn mã loan cung 盤馬彎弓 • bàn minh 盤銘 • bàn phí 盤費 • bàn san 盤珊 • bàn toàn 盤旋 • bàn tra 盤查 • bàn triền 盤纏 • bàn uất 盤鬱 • bàn vấn 盤問 • bàn vu 盤于 • bôi bàn 杯盤 • địa bàn 地盤 • la bàn 羅盤 • ngọc bàn 玉盤 • phôi bàn 肧盤 • quang bàn 光盤 • thai bàn 胎盤 • toán bàn 算盤 • viên bàn 圓盤
  • 常 - thường つね (tsune), とこ- (toko-) - ジョウ (jō) an thường 安常 • bình thường 平常 • chánh thường 正常 • chiếu thường 照常 • chính thường 正常 • cư thường 居常 • cương thường 綱常 • dị thường 異常 • điển thường 典常 • gia thường 家常 • luân thường 倫常 • nhật dụng thường đàm 日用常談 • phi thường 非常 • siêu thường 超常 • tầm thường 寻常 • tầm thường 尋常 • thất thường 失常 • thế thường 世常 • thì thường 时常 • thì thường 時常 • thông thường 通常 • thời thường 时常 • thời thường 時常 • thường dụng 常用 • thường đàm 常談 • thường kinh 常經 • thường lệ 常例 • thường lục 常綠 • thường lục 常绿 • thường nhân 常人 • thường nhật 常日 • thường nhiệm 常任 • thường phục 常服 • thường quy 常規 • thường quy 常规 • thường thức 常識 • thường thường 常常 • thường tình 常情 • thường trú 常駐 • thường trú 常驻 • thường trực 常直 • thường xuyên 常川 • vãng thường 往常 • vô thường 無常
  • 信 - thân, tín - シン (shin) âm tín 音信 • ấn tín 印信 • bán tín bán nghi 半信半疑 • báo tín 報信 • báo tín 报信 • bão trụ tín 抱柱信 • bằng tín 憑信 • bất tín 不信 • bất tín nhiệm 不信任 • bất tín nhiệm đầu phiếu 不信任投票 • bình tín 平信 • bội tín 背信 • bưu tín 郵信 • cát tín 吉信 • đệ tín 遞信 • gia tín 家信 • hỉ tín 喜信 • hung tín 凶信 • hương tín 鄉信 • mê tín 迷信 • minh tín phiến 明信片 • nguyệt tín 月信 • nhạn tín 雁信 • phả tín 叵信 • phong tín 風信 • quảng tín 廣信 • sùng tín 崇信 • sương tín 霜信 • tả tín 写信 • tả tín 寫信 • tận tín 盡信 • thạch tín 石信 • thành tín 誠信 • thân tín 親信 • thất tín 失信 • thủ tín 守信 • thư tín 书信 • thư tín 書信 • tín chỉ 信紙 • tín chủ 信主 • tín dụng 信用 • tín điều 信條 • tín đồ 信徒 • tín hiệu 信号 • tín hiệu 信號 • tín khẩu 信口 • tín khẩu hồ thuyết 信口胡說 • tín lại 信賴 • tín lại 信赖 • tín nghĩa 信義 • tín ngưỡng 信仰 • tín nhiệm 信任 • tín nữ 信女 • tín phong 信封 • tín phong 信風 • tín phục 信服 • tín phụng 信奉 • tín sai 信差 • tín tâm 信心 • tín thủ 信守 • tín thuỷ 信水 • tín tức 信息 • tín tương 信箱 • tín vật 信物 • trung tín 忠信 • tự tín 自信 • uy tín 威信