Login
Vietnamese

倉永 (くらなが)

Chữ hán

  • 永 - vĩnh, vịnh なが.い (naga.i) - エイ (ei) ① (văn) Dài: 江之永矣 Sông Trường Giang dài (Thi Kinh); ② Lâu dài, mãi mãi: 永遠 Vĩnh viễn, mãi mãi; 永爲儀則 Mãi mãi làm phép tắc, trở thành phép tắc lâu dài (Sử kí: Tần Thuỷ hoàng bản kỉ); ③ (văn) [đọc vịnh] Đọc hoặc ca hát với điệu trầm bổng (dùng như 咏, bộ 口).
  • 倉 - sảng, thương, thảng, xương くら (kura) - ソウ (sō) kho, vựa