Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
阿武隈急行線
/
兜
兜 (かぶと)
Chữ hán
兜 - đâu
かぶと (kabuto) - トウ (tō), ト (to)
đâu bổ 兜捕 • đâu mạo 兜帽 • đâu mâu 兜鍪 • vi đâu 围兜 • vi đâu 圍兜
Các tuyến tàu đi qua
阿武隈急行線 (アブクマキュウコウセン)