Login
Vietnamese

兜 (かぶと)

Chữ hán

  • 兜 - đâu かぶと (kabuto) - トウ (tō), ト (to) đâu bổ 兜捕 • đâu mạo 兜帽 • đâu mâu 兜鍪 • vi đâu 围兜 • vi đâu 圍兜