Login
Vietnamese
Home / JR宗谷本線 / 兜沼

兜沼 (かぶとぬま)

Chữ hán

  • 兜 - đâu かぶと (kabuto) - トウ (tō), ト (to) đâu bổ 兜捕 • đâu mạo 兜帽 • đâu mâu 兜鍪 • vi đâu 围兜 • vi đâu 圍兜
  • 沼 - chiểu ぬま (numa) - ショウ (shō) Ao hồ. Bài tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Chốn chiểu đãi em cá nhảy chim bay, thâu sĩ lộ nơi thông nơi trệ «.

Các tuyến tàu đi qua