Login
Vietnamese
Home / JR身延線 / 入山瀬

入山瀬 (いりやませ)

Chữ hán

  • 瀬 - <nil> - <nil> <nil>
  • 入 - nhập い.る (i.ru), -い.る (-i.ru), -い.り (-i.ri), い.れる (i.reru), -い.れ (-i.re), はい.る (hai.ru) - ニュウ (nyū), ジュ (ju) bất nhập hổ huyệt yên đắc hổ tử 不入虎穴焉得虎子 • bệnh nhập cao hoang 病入皋肓 • bệnh tòng khẩu nhập 病從口入 • châm bất nhập khổng 針不入孔 • cùng điểu nhập hoài 窮鳥入懷 • dẫn nhập 引入 • du nhập 輸入 • đầu nhập 投入 • đột nhập 突入 • gia nhập 加入 • giới nhập 介入 • hấp nhập 吸入 • nhập cách 入格 • nhập cảng 入港 • nhập cảnh 入境 • nhập cống 入貢 • nhập cốt 入骨 • nhập diệt 入滅 • nhập diệu 入妙 • nhập đạo 入道 • nhập định 入定 • nhập gia 入家 • nhập giang 入江 • nhập giang tuỳ khúc 入江隨曲 • nhập học 入學 • nhập khẩu 入口 • nhập khấu 入寇 • nhập khẩu thuế 入口稅 • nhập lí 入理 • nhập liệm 入殮 • nhập loã 入夥 • nhập mê 入迷 • nhập môn 入門 • nhập môn 入门 • nhập ngũ 入伍 • nhập ngục 入狱 • nhập ngục 入獄 • nhập nguyệt 入月 • nhập nhĩ 入耳 • nhập quan 入棺 • nhập quan 入關 • nhập siêu 入超 • nhập tâm 入心 • nhập thất 入室 • nhập thế 入世 • nhập thế cục 入世局 • nhập thủ 入手 • nhập tịch 入籍 • nhập tình 入情 • nhập tình nhập lí 入情入理 • nhập trường 入場 • nhập xâm 入侵 • nhật nhập 日入 • phong nhập 封入 • quyển nhập 卷入 • quyển nhập 捲入 • sáp nhập 插入 • tẩm nhập 浸入 • thâm nhập 深入 • thu nhập 收入 • ti ti nhập khấu 絲絲入扣 • tiềm nhập 潛入 • tiến nhập 進入 • tịnh nhập 並入 • tịnh nhập 并入 • toát diêm nhập hoả 撮鹽入火 • xâm nhập 侵入 • xuất nhập 出入 • xuất nhập cảng 出入港 • xuất quỷ nhập thần 出軌入神 • xuất quỷ nhập thần 出鬼入神
  • 山 - san, sơn やま (yama) - サン (san), セン (sen) á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲

Các tuyến tàu đi qua