Login
Vietnamese

入野 (にゅうの)

Chữ hán

  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho) bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野
  • 入 - nhập い.る (i.ru), -い.る (-i.ru), -い.り (-i.ri), い.れる (i.reru), -い.れ (-i.re), はい.る (hai.ru) - ニュウ (nyū), ジュ (ju) bất nhập hổ huyệt yên đắc hổ tử 不入虎穴焉得虎子 • bệnh nhập cao hoang 病入皋肓 • bệnh tòng khẩu nhập 病從口入 • châm bất nhập khổng 針不入孔 • cùng điểu nhập hoài 窮鳥入懷 • dẫn nhập 引入 • du nhập 輸入 • đầu nhập 投入 • đột nhập 突入 • gia nhập 加入 • giới nhập 介入 • hấp nhập 吸入 • nhập cách 入格 • nhập cảng 入港 • nhập cảnh 入境 • nhập cống 入貢 • nhập cốt 入骨 • nhập diệt 入滅 • nhập diệu 入妙 • nhập đạo 入道 • nhập định 入定 • nhập gia 入家 • nhập giang 入江 • nhập giang tuỳ khúc 入江隨曲 • nhập học 入學 • nhập khẩu 入口 • nhập khấu 入寇 • nhập khẩu thuế 入口稅 • nhập lí 入理 • nhập liệm 入殮 • nhập loã 入夥 • nhập mê 入迷 • nhập môn 入門 • nhập môn 入门 • nhập ngũ 入伍 • nhập ngục 入狱 • nhập ngục 入獄 • nhập nguyệt 入月 • nhập nhĩ 入耳 • nhập quan 入棺 • nhập quan 入關 • nhập siêu 入超 • nhập tâm 入心 • nhập thất 入室 • nhập thế 入世 • nhập thế cục 入世局 • nhập thủ 入手 • nhập tịch 入籍 • nhập tình 入情 • nhập tình nhập lí 入情入理 • nhập trường 入場 • nhập xâm 入侵 • nhật nhập 日入 • phong nhập 封入 • quyển nhập 卷入 • quyển nhập 捲入 • sáp nhập 插入 • tẩm nhập 浸入 • thâm nhập 深入 • thu nhập 收入 • ti ti nhập khấu 絲絲入扣 • tiềm nhập 潛入 • tiến nhập 進入 • tịnh nhập 並入 • tịnh nhập 并入 • toát diêm nhập hoả 撮鹽入火 • xâm nhập 侵入 • xuất nhập 出入 • xuất nhập cảng 出入港 • xuất quỷ nhập thần 出軌入神 • xuất quỷ nhập thần 出鬼入神