Login
Vietnamese
Home / 伊野線 / 八代通

八代通 (やしろどおり)

Chữ hán

  • 代 - đại か.わる (ka.waru), かわ.る (kawa.ru), かわ.り (kawa.ri), か.わり (ka.wari), -がわ.り (-gawa.ri), -が.わり (-ga.wari), か.える (ka.eru), よ (yo), しろ (shiro) - ダイ (dai), タイ (tai) bách đại 百代 • bào đại 庖代 • bát đại 八代 • cái đại 蓋代 • cận đại 近代 • cổ đại 古代 • đại biểu 代表 • đại danh từ 代名辭 • đại diện 代面 • đại giá 代价 • đại giá 代價 • đại lao 代勞 • đại lí 代理 • đại lý 代理 • đại số 代数 • đại số 代數 • đại sứ 代使 • đại thế 代替 • đại từ 代詞 • đại từ 代词 • đệ đại 遞代 • đương đại 当代 • đương đại 當代 • hậu đại 后代 • hậu đại 後代 • hiện đại 现代 • hiện đại 現代 • lịch đại 历代 • lịch đại 歴代 • lịch đại 歷代 • luỹ đại 累代 • minh đại 明代 • ngũ đại 五代 • niên đại 年代 • tam đại 三代 • thì đại 时代 • thì đại 時代 • thì đại quảng tràng 時代廣場 • thời đại 时代 • thời đại 時代 • thủ đại 取代 • triều đại 朝代 • tuyệt đại 絶代 • vạn đại 萬代
  • 八 - bát や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi) bách bát chung 百八鐘 • bách bát phiền não 百八煩惱 • bán cân bát lượng 半斤八兩 • bát âm 八音 • bát bái 八拜 • bát bệnh 八病 • bát biểu 八表 • bát cảnh 八景 • bát chính 八政 • bát chính đạo 八正道 • bát cổ 八股 • bát cực 八極 • bát dật 八佾 • bát diện 八面 • bát duệ 八裔 • bát duy 八維 • bát đại 八代 • bát đại gia 八大家 • bát đáo 八到 • bát đẩu tài 八斗才 • bát địch 八狄 • bát độ 八度 • bát giác 八角 • bát giác hình 八角形 • bát giới 八戒 • bát hàng 八行 • bát hình 八刑 • bát hoang 八荒 • bát kha 八哥 • bát khổ 八苦 • bát kỳ 八旗 • bát loan 八鸞 • bát mạch 八脈 • bát man 八蠻 • bát mi 八眉 • bát năng 八能 • bát ngân 八垠 • bát nghị 八議 • bát nguyệt 八月 • bát nho 八儒 • bát phương 八方 • bát quái 八卦 • bát quái quyền 八卦拳 • bát quốc tập đoàn phong hội 八國集團峰會 • bát tà 八邪 • bát tài 八財 • bát thập 八十 • bát thế 八世 • bát thể 八體 • bát thức 八識 • bát tiên 八仙 • bát tiết 八節 • bát trân 八珍 • bát trận 八陳 • bát trận đồ 八陣圖 • bát tuấn 八駿 • bát tự 八字 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • lục bát 六八 • lục bát gián thất 六八間七 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • song thất lục bát 雙七六八 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • trượng bát xà mâu 丈八蛇矛 • vong bát 忘八
  • 通 - thông とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u) - ツウ (tsū), ツ (tsu) bác cổ thông kim 博古通今 • bàng thông 旁通 • bất thông 不通 • cảm thông 感通 • cùng tắc biến, biến tắc thông 窮則變,變則通 • cùng thông 窮通 • đại việt thông giám thông khảo 大越通鑒通考 • đại việt thông giám tổng luận 大越通鑒總論 • đại việt thông sử 大越通史 • gia định thông chí 嘉定通志 • giao thông 交通 • hỗ thông 互通 • khai thông 開通 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • lê triều thông sử 黎朝通史 • lưu thông 流通 • mật thông 密通 • nhân thông 姻通 • phổ thông 普通 • quán thông 貫通 • quan thông 關通 • sảo thông 稍通 • thần thông 神通 • thông bệnh 通病 • thông cáo 通告 • thông dâm 通淫 • thông dịch 通譯 • thông dụng 通用 • thông điệp 通牒 • thông đồng 通同 • thông gia 通家 • thông gian 通奸 • thông hành 通行 • thông lân 通鄰 • thông lệ 通例 • thông ngôn 通言 • thông phán 通判 • thông phong 通風 • thông tấn xã 通訊社 • thông thương 通商 • thông thường 通常 • thông tin 通信 • thông tri 通知 • thông tục 通俗 • thông tư 通咨 • thông vật 通物 • tiếp thông 接通 • tinh thông 精通 • tư thông 私通 • viên thông 圓通 • viên thông tập 圓通集 • việt giám thông khảo 越鑑通考 • xuyến thông 串通 • yêm thông 淹通

Các tuyến tàu đi qua